• CHỨNG NHẬN CE CHO GĂNG TAY VÀ GIÀY MOTO QUA TIÊU CHUẨN EN13594:2015 VÀ EN13634:2017?

  • Tiêu chuẩn CE EN13594:2015 là chuẩn dành cho găng bảo hộ dành cho người lái xe máy.

    Găng tay xe máy được chấp thuận cung cấp khả năng bảo vệ khỏi các điều kiện môi trường mà không ảnh hưởng đến sự khéo léo của người dùng khi vận hành các nút điều khiển và cần điều khiển của xe máy. Các khu vực chính cần được bảo vệ trong trường hợp bị ngã là ngón tay, lòng bàn tay và cổ tay.

    Mỗi găng tay bảo hộ được cố định nhãn chứng nhận CE bao gồm những thông tin sau:

    - Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất hoặc đại diện được ủy quyền của nhà sản xuất.
    - Tên gọi của sản phẩm
    - Kích thước, chỉ định kích thước của sản phẩm
    - Số hiệu chuẩn châu Âu (EN13594:2015)
    - Dấu CE
    - Biểu tượng như được hiển thị bên dưới chứa thông tin liên quan

    - Trang bị bảo hộ cho người đi xe máy
    - Bảo vệ bổ sung: Bảo vệ đốt ngón tay (tùy chọn)
    - Mức độ bảo vệ
        Level 1: Bảo vệ thấp hơn - Găng tay này có khả năng bảo vệ tốt và chống mài mòn ≥ 4 giây. Bảo vệ đốt ngón tay là tùy chọn nhưng bạn có thể hầu như luôn thấy chúng trên găng của bạn.
        Level 2: Bảo vệ cao hơn - Những chiếc găng tay này cung cấp khả năng bảo vệ tốt nhất và có khả năng chống mài mòn ≥ 8 giây. Bảo vệ đốt ngón tay là bắt buộc. Găng tay có xếp hạng bảo vệ cấp độ 2 cực kỳ hiếm.
    - Số và năm tiêu chuẩn

    Tiêu chuẩn CE EN13634:2017 là chuẩn dành cho giày bảo hộ dành cho người lái xe máy.

    Giày đi xe máy được sử dụng để bảo vệ chống lại các điều kiện môi trường và thương tích trong trường hợp ngã và phải đáp ứng các yêu cầu sau khi được thử nghiệm: Chức năng bảo vệ, đặc tính công thái học, tính vô hại và đặc tính cơ học.

    Mỗi giày bảo hộ được cố định nhãn chứng nhận CE bao gồm những thông tin sau:
    - Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất hoặc đại diện được ủy quyền của nhà sản xuất.
    - Tên gọi của sản phẩm
    - Kích thước, chỉ định kích thước của sản phẩm
    - Tháng và năm sản xuất
    - Số hiệu chuẩn châu Âu (EN13634:2017)
    - Dấu CE
    - Biểu tượng như được hiển thị bên dưới chứa thông tin liên quan

    - Trang bị bảo hộ cho người đi xe máy
    - Thuộc tính hiển thị trong giày:
        IPA: Impact Protection Ankle - Bảo vệ tác động mắt cá chân
        IPS: Impact Protection Shin - Bảo vệ tác động ống chân
        WR: Resistance to Water penetration - Khả năng chống thấm nước
        FO: Resistance to Fuel Oil - Khả năng chống dầu nhiên liệu
        SRA, SRB, SRC: Slip Resistance - Khả năng chống trượt
        WAD: Water Absorption Desorption of the insole | insock - Mức độ hấp thụ độ ẩm của đế trong | vớ trong
        B: Uppers permeable to water vapor - Phần trên thấm hơi nước
        
    - Mức độ bảo vệ: 4 tiêu chí sau
        - Độ cao của giày:
            Level 1: Che mắt cá chân
            Level 2: Bao phủ ống chân
        - Chống mài mòn: Chia thành 2 vùng phụ thuộc vào khả năng chống mài mòn trong thực tế. Vùng A bao gồm đế, gót và mũi giày, vùng B bao gồm phần còn lại của giày.
            Level 1: Khu vực A: ≥ 1,5 giây chống mài mòn – Khu vực B: ≥ 5 giây chống mài mòn
            Level 2: Khu vực A: ≥ 2,5 giây chống mài mòn – Khu vực B: ≥ 12 giây chống mài mòn
        - Khả năng chống cắt và xé: Trong thử nghiệm này, một con dao sắc rơi với tốc độ cố định vào cả hai khu vực (2m/giây đối với Level 1 và 2.8m/giây đối với Level 2) và đo độ sâu mà con dao có thể đâm xuyên qua vật liệu.
            Level 1: Khu vực A: < 25 mm – Khu vực B: < 25 mm
            Level 2: Khu vực A: < 25 mm – Khu vực B: < 15 mm
        - Độ cứng ngang của đế: Thử nghiệm này đo lực cản mà giày cung cấp nếu chân bạn ở dưới động cơ. Đối với điều này, đế giày được nén theo chiều ngang đến độ dày 20mm, nếu cần lực dưới 1kN để nén thì giày không đạt yêu cầu kiểm tra.
            Level 1: 1-1.4kN
            Level 2: >1.5kN
    - Số và năm tiêu chuẩn