- Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất hoặc đại diện được ủy quyền của nhà sản xuất.
- Tên gọi của sản phẩm
- Kích thước, chỉ định kích thước của sản phẩm
- Số hiệu chuẩn châu Âu (EN13594:2015)
- Dấu CE
- Biểu tượng như được hiển thị bên dưới chứa thông tin liên quan
- Trang bị bảo hộ cho người đi xe máy
- Bảo vệ bổ sung: Bảo vệ đốt ngón tay (tùy chọn)
- Mức độ bảo vệ
Level 1: Bảo vệ thấp hơn - Găng tay này có khả năng bảo vệ tốt và chống mài mòn ≥ 4 giây. Bảo vệ đốt ngón tay là tùy chọn nhưng bạn có thể hầu như luôn thấy chúng trên găng của bạn.
Level 2: Bảo vệ cao hơn - Những chiếc găng tay này cung cấp khả năng bảo vệ tốt nhất và có khả năng chống mài mòn ≥ 8 giây. Bảo vệ đốt ngón tay là bắt buộc. Găng tay có xếp hạng bảo vệ cấp độ 2 cực kỳ hiếm.
- Số và năm tiêu chuẩn
- Tên hoặc nhãn hiệu của nhà sản xuất hoặc đại diện được ủy quyền của nhà sản xuất.
- Tên gọi của sản phẩm
- Kích thước, chỉ định kích thước của sản phẩm
- Tháng và năm sản xuất
- Số hiệu chuẩn châu Âu (EN13634:2017)
- Dấu CE
- Biểu tượng như được hiển thị bên dưới chứa thông tin liên quan
- Trang bị bảo hộ cho người đi xe máy
- Thuộc tính hiển thị trong giày:
IPA: Impact Protection Ankle - Bảo vệ tác động mắt cá chân
IPS: Impact Protection Shin - Bảo vệ tác động ống chân
WR: Resistance to Water penetration - Khả năng chống thấm nước
FO: Resistance to Fuel Oil - Khả năng chống dầu nhiên liệu
SRA, SRB, SRC: Slip Resistance - Khả năng chống trượt
WAD: Water Absorption Desorption of the insole | insock - Mức độ hấp thụ độ ẩm của đế trong | vớ trong
B: Uppers permeable to water vapor - Phần trên thấm hơi nước
- Mức độ bảo vệ: 4 tiêu chí sau
- Độ cao của giày:
Level 1: Che mắt cá chân
Level 2: Bao phủ ống chân
- Chống mài mòn: Chia thành 2 vùng phụ thuộc vào khả năng chống mài mòn trong thực tế. Vùng A bao gồm đế, gót và mũi giày, vùng B bao gồm phần còn lại của giày.
Level 1: Khu vực A: ≥ 1,5 giây chống mài mòn – Khu vực B: ≥ 5 giây chống mài mòn
Level 2: Khu vực A: ≥ 2,5 giây chống mài mòn – Khu vực B: ≥ 12 giây chống mài mòn
- Khả năng chống cắt và xé: Trong thử nghiệm này, một con dao sắc rơi với tốc độ cố định vào cả hai khu vực (2m/giây đối với Level 1 và 2.8m/giây đối với Level 2) và đo độ sâu mà con dao có thể đâm xuyên qua vật liệu.
Level 1: Khu vực A: < 25 mm – Khu vực B: < 25 mm
Level 2: Khu vực A: < 25 mm – Khu vực B: < 15 mm
- Độ cứng ngang của đế: Thử nghiệm này đo lực cản mà giày cung cấp nếu chân bạn ở dưới động cơ. Đối với điều này, đế giày được nén theo chiều ngang đến độ dày 20mm, nếu cần lực dưới 1kN để nén thì giày không đạt yêu cầu kiểm tra.
Level 1: 1-1.4kN
Level 2: >1.5kN
- Số và năm tiêu chuẩn